ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evictions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evictions


eviction /i:'vikʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
  (pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…