ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evictors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evictors


evictor /i:'viktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…