ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ even-handedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng even-handedness


even-handedness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thái độ công bằng, vô tư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…