EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
even-minded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
even-minded
even-minded /'i:vən'maindid/ (even-tempered) /'i:vən'tempəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tempered)
/'i:vən'tempəd/
tính từ
điềm đạm, bình thản
← Xem thêm từ even-handedness
Xem thêm từ even number →
Từ vựng liên quan
E
e
en
eve
even
in
mi
min
mind
minded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…