EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eustatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eustatic
eustatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(địa chất) chấn tĩnh
← Xem thêm từ eustachian tube
Xem thêm từ eusternum →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ic
st
sta
static
ta
tat
ti
tic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…