ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eustachian tube

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eustachian tube


eustachian tube /ju:s'teiʃjən'tju:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) vòi Ot tát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…