EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethnically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethnically
ethnically /'eθnikəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về mặt dân tộc
← Xem thêm từ ethnicalism
Xem thêm từ ethnicism →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
E
e
ethnic
ethnical
ic
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…