ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ethnical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ethnical


ethnical /'eθnik/ (ethnical) /'eθnikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thuộc dân tộc, thuộc tộc người
  không theo tôn giáo nào, vô thần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…