ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eternally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eternally


eternally /i:'tə:nəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
  không ngừng, thường xuyên

Các câu ví dụ:

1. Locsin Jr thanked Vietnam for rescuing the Filipino fishermen, saying that "We are eternally in debt to our strategic partner, Vietnam, for this act of mercy and decency.


Xem tất cả câu ví dụ về eternally /i:'tə:nəli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…