eternal /i:'tə:nl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
(thông tục) không ngừng, thường xuyên
eternal disputes → những sự cãi cọ không ngừng
the Eternal
thượng đế
the eternal triangle
(xem) triangle
Các câu ví dụ:
1. Fighting the forces of man and nature, they must face the eternal devastation of the Vietnam War.
Xem tất cả câu ví dụ về eternal /i:'tə:nl/