EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esu (electrostatic unit)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esu (electrostatic unit)
esu (electrostatic unit)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) esu (đơn vị điện tĩnh)
← Xem thêm từ estuary
Xem thêm từ esurience →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electrostatic
ic
it
ni
nit
os
st
sta
static
ta
tat
ti
tic
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…