EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estray
estray /is'trei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
người lạc, vật để lạc
(pháp lý) súc vật lạc
← Xem thêm từ estranging
Xem thêm từ estreat →
Từ vựng liên quan
ay
E
e
est
ra
ray
st
str
stray
tray
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…