ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ estreat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng estreat


estreat /is'tri:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (pháp lý) sao (bản phạt...) gửi lên toà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…