EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esteems
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esteems
esteem /is'ti:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kính mến, sự quý trọng
to hold someone in high esteem
→ kính mến ai, quý trọng ai
ngoại động từ
kính mến, quý trọng
coi là, cho là
to esteem it as a favour
→ coi cái đó như là một đặc ân
← Xem thêm từ esteeming
Xem thêm từ ester →
Từ vựng liên quan
E
e
eems
em
EMS
ems
est
esteem
ms
st
tee
teem
teems
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…