EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esquires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esquires
esquire /is'kwaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (viết tắt) Esq
ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư)
← Xem thêm từ esquire
Xem thêm từ esquisse →
Từ vựng liên quan
E
e
esq
esquire
ire
ires
qu
quire
quires
re
res
sq
squire
squires
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…