ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ esquire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng esquire


esquire /is'kwaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (viết tắt) Esq
  ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư)

Các câu ví dụ:

1. "Vietnam is undergoing a period of peace, innovation, creativity and success – and the expressions of optimism are noticeable and a delight to witness," according to esquire.


Xem tất cả câu ví dụ về esquire /is'kwaiə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…