EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
espresso
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
espresso
espresso /es'presou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy pha cà phê (bằng) hơi
tiệm cà phê hơi
← Xem thêm từ espressivo
Xem thêm từ espressos →
Từ vựng liên quan
E
e
esp
pr
pre
pres
press
re
res
so
sp
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…