EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
espressivo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
espressivo
espressivo /,espe'si:vou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(âm nhạc) tình cảm (phong cách biểu diễn)
← Xem thêm từ espousing
Xem thêm từ espresso →
Từ vựng liên quan
E
e
esp
pr
pre
pres
press
re
res
si
sp
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…