EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
espagnole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
espagnole
espagnole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nước chấm Tây ban nha
← Xem thêm từ espadrilles
Xem thêm từ espagnoletle →
Từ vựng liên quan
E
e
esp
no
ole
pa
sp
spa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…