EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escopette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escopette
escopette
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(lịch sử) súng trường loe nòng
← Xem thêm từ esclandre
Xem thêm từ escort →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
E
e
esc
op
ope
pe
pet
sc
scope
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…