EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esclandre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esclandre
esclandre /es'klỴ:ndr/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) scandal
chuyện làm náo động dư luận
← Xem thêm từ eschscholtzia
Xem thêm từ escopette →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
clan
E
e
esc
la
lan
Land
land
re
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…