ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ esclandre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng esclandre


esclandre /es'klỴ:ndr/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) scandal
  chuyện làm náo động dư luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…