EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eschscholtzia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eschscholtzia
eschscholtzia /is'kɔlʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống hoa kim anh
← Xem thêm từ eschews
Xem thêm từ esclandre →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
esc
ho
holt
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…