ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eschews

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eschews


eschew /is'tʃu:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tránh làm (việc gì...)
  kiêng cữ (thức ăn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…