ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escheat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escheat


escheat /is'tʃi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(pháp lý)
  sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...)
  tài sản không có người thừa kế

ngoại động từ


  sung công (tài sản không có người thừa kế...)
  chuyển giao (tài sản không có người thừa kế...)

nội động từ


  được chuyển giao (làm tài sản không có người thừa kế)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…