EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eschatology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eschatology
eschatology /,eskə'tɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) thuyết mạt thế
← Xem thêm từ eschatologist
Xem thêm từ escheat →
Từ vựng liên quan
at
ch
cha
chat
E
e
esc
ha
hat
lo
log
logy
ology
sc
sch
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…