ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escarpments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escarpments


escarpment /is'kɑ:pmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dốc đứng, vách đứng (núi đá)
  dốc đứng (ở) chân thành
  (quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…