EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escarp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escarp
escarp /is'kɑ:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dốc đứng, vách đứng (núi đá)
ngoại động từ
(quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ)
← Xem thêm từ escaroles
Xem thêm từ escarpment →
Từ vựng liên quan
car
carp
E
e
esc
rp
sc
scar
scarp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…