ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ES (Expert System)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ES (Expert System)


ES (Expert System)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) Hệ Thống Chuyên Gia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…