EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Es layer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Es layer
Es layer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lớp E thất thường, lớp Es
← Xem thêm từ ES (Expert System)
Xem thêm từ esa →
Từ vựng liên quan
ay
aye
E
e
er
la
lay
layer
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…