EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erythropsin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erythropsin
erythropsin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng erythropsine
(hoá học) eritroxin; màu đỏ (mắt côn trùng)
← Xem thêm từ erythropsia
Xem thêm từ ES (Expert System) →
Từ vựng liên quan
E
e
er
in
op
ops
opsin
ps
psi
si
sin
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…