ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erubescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erubescence


erubescence

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự ửng đỏ (mặt); cách làm ửng đỏ (quả)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…