EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erstwhile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erstwhile
erstwhile /ə:st/ (erstwhile) /'ə:stwail/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia
← Xem thêm từ erst
Xem thêm từ erubescence →
Từ vựng liên quan
E
e
er
erst
hi
st
while
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…