EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rubes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rubes
rube /ru:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch
← Xem thêm từ rubeola
Xem thêm từ rubescent →
Từ vựng liên quan
be
r
ru
rub
rube
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…