EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erigeron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erigeron
erigeron /i'ridʤərən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) giống có tai hùm
← Xem thêm từ ericaceous
Xem thêm từ erin →
Từ vựng liên quan
E
e
er
on
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…