EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ericaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ericaceous
ericaceous /,eri'keiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên
← Xem thêm từ erica
Xem thêm từ erigeron →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ceo
E
e
er
erica
ic
ou
ri
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…