EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ergonomics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ergonomics
ergonomics
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) môn tối ưu nhân tố
← Xem thêm từ ergonomically
Xem thêm từ ergonomist →
Từ vựng liên quan
E
e
er
erg
ergo
ergon
ergonomic
go
ic
mi
no
om
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…