ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equipotential surface

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equipotential surface


equipotential surface

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bề mặt đẳng thế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…