ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equipotential

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equipotential


equipotential

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <lý> đẳng thế

  đẳng thế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…