EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equipotential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equipotential
equipotential
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<lý> đẳng thế
đẳng thế
← Xem thêm từ equipotent
Xem thêm từ equipotential cathode →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
entia
equip
equipotent
nt
ot
po
pot
potent
potential
qu
quip
ten
tent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…