ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equipotent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equipotent


equipotent

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đẳng năng; đẳng thế
  toàn năng
  cân bằng thế năng
  (sinh học) có khả năng thực hiện chức năng của bộ phận khác (cơ quan, tế bào)

  cùng lực lượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…