ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Equilibrium level of national income

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Equilibrium level of national income


Equilibrium level of national income

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mức cân bằng của thu nhập quốc gia
+ Mức cân bằng của THU NHẬP QUỐC GIA không biểu hiện các xu hướng thay đổi.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…