EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equiaffine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equiaffine
equiaffine
Phát âm
Ý nghĩa
đẳng afin
← Xem thêm từ equi continuous
Xem thêm từ equiangular →
Từ vựng liên quan
affine
E
e
fin
fine
in
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…