EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equi continuous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equi continuous
equi continuous
Phát âm
Ý nghĩa
liên tục đồng bậc
← Xem thêm từ equestriennes
Xem thêm từ equiaffine →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
continuo
continuous
E
e
in
nt
nu
on
ou
qu
ti
tin
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…