ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equanimous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equanimous


equanimous

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bình thản; trấn tĩnh; thản nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…