ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equanimity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equanimity


equanimity /'i:kwə'nimiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính bình thản, tính trần tĩnh
  sự thư thái, sự thanh thản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…