EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equanimity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equanimity
equanimity /'i:kwə'nimiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính bình thản, tính trần tĩnh
sự thư thái, sự thanh thản
← Xem thêm từ equals
Xem thêm từ equanimous →
Từ vựng liên quan
an
E
e
it
mi
mity
ni
nim
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…