EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epistyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epistyle
epistyle /'ɑ:kitreiv/ (epistyle) /'epistail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) Acsitrap
← Xem thêm từ epistrophe
Xem thêm từ epitaph →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
is
pi
pist
st
sty
styl
style
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…