EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epistrophe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epistrophe
epistrophe /i'pistrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng lập từ cuối (cuối câu, cuối mệnh đề)
← Xem thêm từ epistoma
Xem thêm từ epistyle →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
he
is
op
pi
pist
st
str
strop
strophe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…