EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epistaxis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epistaxis
epistaxis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều epistaxes
sự chảy máu cam
← Xem thêm từ epistaxes
Xem thêm từ epistemic →
Từ vựng liên quan
ax
axis
E
e
ep
is
pi
pist
st
sta
ta
tax
taxi
taxis
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…