EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epistemic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epistemic
epistemic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc trí thức
← Xem thêm từ epistaxis
Xem thêm từ epistemologies →
Từ vựng liên quan
E
e
em
ep
ic
is
mi
pi
pist
piste
st
stem
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…