EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epimorphoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epimorphoses
epimorphosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự tái sinh nguyên dạng
← Xem thêm từ epimorphism
Xem thêm từ epimorphosis →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
ho
hose
hoses
imo
mo
or
os
pi
pim
rp
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…