EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epimorphism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epimorphism
epimorphism
Phát âm
Ý nghĩa
(phép) toàn cấu
← Xem thêm từ epimorphic
Xem thêm từ epimorphoses →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
hi
his
imo
is
ism
mo
morphism
or
phi
phis
pi
pim
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…